--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rực sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rực sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rực sáng
+
Shine bright, dazzle, brighten
Trời rực sáng
The sky is brightening
Lượt xem: 739
Từ vừa tra
+
rực sáng
:
Shine bright, dazzle, brightenTrời rực sángThe sky is brightening
+
câng
:
như cấc
+
defend
:
che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữto defend somebody against something bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
+
subcontrary
:
hơi trái nghĩa
+
wrong-headedness
:
tính ương ngạnh